dispatching
Tiếng Anh[sửa]
Động từ[sửa]
dispatching
Chia động từ[sửa]
dispatch
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dis.pat.ʃiɳ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
dispatching /dis.pat.ʃiɳ/ |
dispatching /dis.pat.ʃiɳ/ |
dispatching gđ /dis.pat.ʃiɳ/
Tham khảo[sửa]
- "dispatching", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)