Bước tới nội dung

dynamo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɑɪ.nə.ˌmoʊ/

Danh từ

[sửa]

dynamo số nhiều dynamos /ˈdɑɪ.nə.ˌmoʊ/

  1. Đinamô, máy phát điện.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.na.mɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dynamo
/di.na.mɔ/
dynamos
/di.na.mɔ/

dynamo gc /di.na.mɔ/

  1. Đinamô, máy phát điện.

Tham khảo

[sửa]