earning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɜː.niɳ/

Danh từ[sửa]

earning /ˈɜː.niɳ/

  1. (Kinh tế học) Thu nhập.

Tham khảo[sửa]