earring
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Anh trung đại erering < tiếng Anh cổ ēarhring (“khuyên tai”) < tiếng German Tây nguyên thuỷ *auʀahring. Tương đương với ear + ring. Cùng gốc với tiếng Tây Frisia earring (“khuyên tai”), tiếng Hà Lan oorring (“khuyên tai”), Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., tiếng Đức Ohrring (“khuyên tai”), tiếng Đan Mạch ørering (“khuyên tai”), tiếng Thụy Điển örring (“khuyên tai”).
Cách phát âm
[sửa]- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈɪɹɪŋ/
- (RP) IPA(ghi chú): /ˈɪəɹɪŋ/
Âm thanh (miền Nam nước Anh) (tập tin) - Vần: -ɪəɹɪŋ
- Tách âm: ear‧ring
Danh từ
[sửa]earring (số nhiều earrings)
Từ dẫn xuất
[sửa]Xem thêm
[sửa]Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "earring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tây Frisia
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]earring gc (số nhiều earringen, dạng giảm nhẹ nghĩa earrinkje)
Đọc thêm
[sửa]- “earring”, Wurdboek fan de Fryske taal, 2011
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Liên kết mục từ tiếng Anh có tham số thừa
- Từ tiếng Anh kế thừa từ tiếng Anh trung đại
- Từ tiếng Anh gốc Anh trung đại
- Từ tiếng Anh kế thừa từ tiếng Anh cổ
- Từ tiếng Anh gốc Anh cổ
- Từ tiếng Anh kế thừa từ tiếng German Tây nguyên thuỷ
- Từ tiếng Anh gốc German Tây nguyên thuỷ
- Từ ghép trong tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/ɪəɹɪŋ
- Vần tiếng Anh/ɪəɹɪŋ/2 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Trang sức/Tiếng Anh
- Mục từ tiếng Tây Frisia
- Từ ghép trong tiếng Tây Frisia
- Mục từ tiếng Tây Frisia có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Tây Frisia
- tiếng Tây Frisia entries with incorrect language header
- Danh từ giống chung tiếng Tây Frisia
- Trang sức/Tiếng Tây Frisia