Bước tới nội dung

earring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:
earrings

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Anh trung đại erering < tiếng Anh cổ ēarhring (khuyên tai) < tiếng German Tây nguyên thuỷ *auʀahring. Tương đương với ear +‎ ring. Cùng gốc với tiếng Tây Frisia earring (khuyên tai), tiếng Hà Lan oorring (khuyên tai), Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., tiếng Đức Ohrring (khuyên tai), tiếng Đan Mạch ørering (khuyên tai), tiếng Thụy Điển örring (khuyên tai).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

earring (số nhiều earrings)

  1. Khuyên tai.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Xem thêm

[sửa]

Từ đảo chữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Tây Frisia

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ear +‎ ring.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

earring gc (số nhiều earringen, dạng giảm nhẹ nghĩa earrinkje)

  1. Khuyên tai.

Đọc thêm

[sửa]
  • earring”, Wurdboek fan de Fryske taal, 2011