Bước tới nội dung

grainer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡreɪ.nɜː/

Danh từ

[sửa]

grainer /ˈɡreɪ.nɜː/

  1. Thợ vẽ vân giả.
  2. Bút lông vẽ vân giả.
  3. Công nhân thuộc da sần.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁɛ.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

grainer ngoại động từ /ɡʁɛ.ne/

  1. Như grener.

Tham khảo

[sửa]