Bước tới nội dung

rearing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɪ.riɳ/

Động từ

[sửa]

rearing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "rear" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

rearing /ˈrɪ.riɳ/

  1. Cách nuôi dạy.
    the rearing of children — cách nuôi dạy con
  2. Việc chăn nuôi, việc trồng trọt.
  3. Sự lồng lên, sự chồn lên (ngựa... ).

Tham khảo

[sửa]