Bước tới nội dung

earth-created

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɜːθ.kri.ˈeɪ.təd/

Tính từ

[sửa]

earth-created /ˈɜːθ.kri.ˈeɪ.təd/

  1. Sinh ra từ đất; do đất tạo nên.

Tham khảo

[sửa]