Bước tới nội dung

earth-fall

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɜːθ.ˈfɔl/

Danh từ

[sửa]

earth-fall /ˈɜːθ.ˈfɔl/

  1. Sự đất đá sụt lở; việc núi lở.

Tham khảo

[sửa]