Bước tới nội dung

earth-movement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɜːθ.ˈmuːv.mənt/

Danh từ

[sửa]

earth-movement /ˈɜːθ.ˈmuːv.mənt/

  1. Sự chấn động của vỏ trái đất.

Tham khảo

[sửa]