Bước tới nội dung

ebcdic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛp.sə.ˌdɪk/

Tính từ

[sửa]

ebcdic /ˈɛp.sə.ˌdɪk/

  1. Một nguyên tắc hoá tập tự máy tính.

Tham khảo

[sửa]