Bước tới nội dung

ecclésiastique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.kle.zjas.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ecclésiastique
/e.kle.zjas.tik/
ecclésiastiques
/e.kle.zjas.tik/
Giống cái ecclésiastique
/e.kle.zjas.tik/
ecclésiastiques
/e.kle.zjas.tik/

ecclésiastique /e.kle.zjas.tik/

  1. (Thuộc) Giáo hội; (thuộc) thầy tu.
    Costume ecclésiastique — áo thầy tu

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ecclésiastique
/e.kle.zjas.tik/
ecclésiastiques
/e.kle.zjas.tik/

ecclésiastique /e.kle.zjas.tik/

  1. Thầy tu, giáo sĩ.

Tham khảo

[sửa]