ecclésiastique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.kle.zjas.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ecclésiastique /e.kle.zjas.tik/ |
ecclésiastiques /e.kle.zjas.tik/ |
Giống cái | ecclésiastique /e.kle.zjas.tik/ |
ecclésiastiques /e.kle.zjas.tik/ |
ecclésiastique /e.kle.zjas.tik/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ecclésiastique /e.kle.zjas.tik/ |
ecclésiastiques /e.kle.zjas.tik/ |
ecclésiastique gđ /e.kle.zjas.tik/
Tham khảo
[sửa]- "ecclésiastique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)