Bước tới nội dung

ecclesiology

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˌkli.zi.ˈɑː.lə.dʒi/

Danh từ

[sửa]

ecclesiology /ɪ.ˌkli.zi.ˈɑː.lə.dʒi/

  1. Khoa nhà thờ, khoa xây dựngtrang trí nhà thờ.

Tham khảo

[sửa]