Bước tới nội dung

ecdysis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛk.də.səs/

Danh từ

[sửa]

ecdysis (động vật học) /ˈɛk.də.səs/

  1. Sự lột (da rắn).
  2. Da lột (rắn... ).

Tham khảo

[sửa]