Bước tới nội dung

echinoid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈkɑɪ.ˌnɔɪd/

Tính từ

[sửa]

echinoid /ɪ.ˈkɑɪ.ˌnɔɪd/

  1. Giống nhím biển.

Danh từ

[sửa]

echinoid /ɪ.ˈkɑɪ.ˌnɔɪd/

  1. (Động vật) Động vật giống nhím biển.

Tham khảo

[sửa]