Bước tới nội dung

echocardiography

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌek.oʊ.kɑːr.diˈɑːɡ.rə.fi/

Danh từ

[sửa]

echocardiography

  1. Siêu âm tim.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)