siêu âm tim

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
siəw˧˧ əm˧˧ tim˧˧ʂiəw˧˥ əm˧˥ tim˧˥ʂiəw˧˧ əm˧˧ tim˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂiəw˧˥ əm˧˥ tim˧˥ʂiəw˧˥˧ əm˧˥˧ tim˧˥˧

Danh từ[sửa]

siêu âm tim

  1. Kỹ thuật dùng sóng siêu âm trong y học để kiểm tra tim.
    Nên đi khám và siêu âm tim nếu có dấu hiệu tổn thương, bệnh lý tim mạch.

Dịch[sửa]