Bước tới nội dung

eclosion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈkloʊ.ʒən/

Danh từ

[sửa]

eclosion /ɪ.ˈkloʊ.ʒən/

  1. Sự nở (từ trứng).

Tham khảo

[sửa]