Bước tới nội dung

economic development

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / dɪ.ˈvɛ.ləp.mənt/

Danh từ

[sửa]

economic development / dɪ.ˈvɛ.ləp.mənt/

  1. (Kinh tế học) Phát triển kinh tế.

Tham khảo

[sửa]