Bước tới nội dung

economic planning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈplæn.niɳ/

Danh từ

[sửa]

economic planning / ˈplæn.niɳ/

  1. (Kinh tế học) Hoạch định kinh tế.

Tham khảo

[sửa]