Bước tới nội dung

ecophysiology

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌi.koʊ.ˌfɪ.zi.ˈɑː.lə.dʒi/

Danh từ

[sửa]

ecophysiology /ˌi.koʊ.ˌfɪ.zi.ˈɑː.lə.dʒi/

  1. Khoa sinh lý môi sinh.

Tham khảo

[sửa]