Bước tới nội dung

ectothermic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛk.tə.ˌθɜː.m.ɪk/

Tính từ

[sửa]

ectothermic /ˈɛk.tə.ˌθɜː.m.ɪk/

  1. Thuộc động vật máu lạnh.

Tham khảo

[sửa]