ecumenical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɛ.kjə.ˈmɛ.nɪ.kəl/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

ecumenical /ˌɛ.kjə.ˈmɛ.nɪ.kəl/

  1. Toàn thế giới, khắp thế giới.
  2. (Tôn giáo) (thuộc) giáo hội toàn thế giới.

Tham khảo[sửa]