ecumenism
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
ecumenism /ɛ.ˈkjuː.mə.ˌnɪ.zəm/
- Niềm tin vào sự hợp nhất giáo hội thiên chúa giáo.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)