editorship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛ.də.tɜː.ˌʃɪp/

Danh từ[sửa]

editorship /ˈɛ.də.tɜː.ˌʃɪp/

  1. Công tác thu thậpxuất bản.
  2. Nhiệm vụ chủ bút; chức chủ bút (báo, tập san... ).

Tham khảo[sửa]