educationist
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɛ.dʒə.ˈkeɪ.ʃə.nɪst/
Danh từ
[sửa]educationist /ˌɛ.dʒə.ˈkeɪ.ʃə.nɪst/
Tham khảo
[sửa]- "educationist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
educationist /ˌɛ.dʒə.ˈkeɪ.ʃə.nɪst/