eductor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪ.ˈdək.tɜː/

Danh từ[sửa]

eductor /ɪ.ˈdək.tɜː/

  1. Người làm việc chiết xuất.
  2. Vật được chiếc xuất.

Tham khảo[sửa]