eel
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈiəl/
![]() | [ˈiəl] |
Danh từ[sửa]
eel (số nhiều eels)
- Con cá chình; con lươn (nghĩa đen và nghĩa bóng).
- as slippery as an eel — trơn tuột như lươn, khó nắm
- (Thông tục) Con giun giấm.
Tham khảo[sửa]
- "eel". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)