Bước tới nội dung

effective height of antenna

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈfɛk.tɪv ˈhɑɪt əv æn.ˈtɛ.nə/

Danh từ

[sửa]

effective height of antenna /ɪ.ˈfɛk.tɪv ˈhɑɪt əv æn.ˈtɛ.nə/

  1. (Tech) Độ cao hữu hiệu của ăngten.

Tham khảo

[sửa]