Bước tới nội dung

effektivisere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å effektivisere
Hiện tại chỉ ngôi effektiviserer
Quá khứ effektiviserte
Động tính từ quá khứ effektivisert
Động tính từ hiện tại

effektivisere

  1. Gây hiệu lực, hiệu nghiệm, hữu hiệu hóa.
    Vi må effektivisere produksjonen ved bedriften.

Tham khảo

[sửa]