effektivisere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å effektivisere |
Hiện tại chỉ ngôi | effektiviserer |
Quá khứ | effektiviserte |
Động tính từ quá khứ | effektivisert |
Động tính từ hiện tại | — |
effektivisere
- Gây hiệu lực, hiệu nghiệm, hữu hiệu hóa.
- Vi må effektivisere produksjonen ved bedriften.
Tham khảo
[sửa]- "effektivisere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)