Bước tới nội dung

efficiency coefficient of investment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ɪn.ˈvɛst.mənt/

Danh từ

[sửa]

efficiency coefficient of investment / ɪn.ˈvɛst.mənt/

  1. (Kinh tế học) Hệ số hiệu qủa đầu .

Tham khảo

[sửa]