effiler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

effiler ngoại động từ /e.fi.le/

  1. Tháo sợi.
    Effiler une toile — tháo sợi mảnh vải
  2. Làm cho thon, vuốt nhỏ đầu; húi (tóc) cho chân tóc mỏng đi.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]