efflanqué
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.flɑ̃.ke/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | efflanqué /e.flɑ̃.ke/ |
efflanqués /e.flɑ̃.ke/ |
Giống cái | efflanquée /e.flɑ̃.ke/ |
efflanquées /e.flɑ̃.ke/ |
efflanqué /e.flɑ̃.ke/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "efflanqué", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)