Bước tới nội dung

efflanqué

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.flɑ̃.ke/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực efflanqué
/e.flɑ̃.ke/
efflanqués
/e.flɑ̃.ke/
Giống cái efflanquée
/e.flɑ̃.ke/
efflanquées
/e.flɑ̃.ke/

efflanqué /e.flɑ̃.ke/

  1. Gầy lẹo (súc vật); gầy guộc (người).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]