Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɔʔɔ˧˥˧˩˨˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɔ̰˩˧˧˩lɔ̰˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

  1. Cao, nhô lên.
    Mũi .
  2. Trơ ra, trật ra.
    Gầy xương.

Tham khảo

[sửa]