effraction
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.fʁak.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
effraction /e.fʁak.sjɔ̃/ |
effractions /e.fʁak.sjɔ̃/ |
effraction gc /e.fʁak.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "effraction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)