Bước tới nội dung

effritement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.fʁit.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
effritement
/e.fʁit.mɑ̃/
effritements
/e.fʁit.mɑ̃/

effritement /e.fʁit.mɑ̃/

  1. Sự ra, sự vụn ra.
  2. (Nghĩa bóng) Sự phân rã; sự suy sụt.

Tham khảo

[sửa]