effritement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.fʁit.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
effritement /e.fʁit.mɑ̃/ |
effritements /e.fʁit.mɑ̃/ |
effritement gđ /e.fʁit.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "effritement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)