egesta

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪ.ˈdʒɛs.tə/

Danh từ[sửa]

egesta số nhiều /ɪ.ˈdʒɛs.tə/

  1. (Sinh học) Chất bài tiết.

Tham khảo[sửa]