Bước tới nội dung

egg-beater

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛɡ.ˈbi.tɜː/

Danh từ

[sửa]

egg-beater /ˈɛɡ.ˈbi.tɜː/

  1. (Từ mỹ, từ lóng) ) máy bay trực thăng.
  2. Cái đánh trứng.

Tham khảo

[sửa]