egotistic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

egotistic

  1. (Thuộc) Thuyết tanhất, (thuộc) thuyết ta là trên hết.
  2. Tự cao tự đại.
  3. Ích kỷ.

Tham khảo[sửa]