Bước tới nội dung

eidétique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ.de.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực eidétique
/ɛ.de.tik/
eidétique
/ɛ.de.tik/
Giống cái eidétique
/ɛ.de.tik/
eidétique
/ɛ.de.tik/

eidétique /ɛ.de.tik/

  1. (Triết học) Thấu niệm.
    Image eidétique — hình ảnh thấu niệm
  2. (Thuộc) Thực thể.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít eidétique
/ɛ.de.tik/
eidétique
/ɛ.de.tik/
Số nhiều eidétique
/ɛ.de.tik/
eidétique
/ɛ.de.tik/

eidétique /ɛ.de.tik/

  1. (Triết học) Kẻ thấu niệm.

Tham khảo

[sửa]