eidétique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ.de.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | eidétique /ɛ.de.tik/ |
eidétique /ɛ.de.tik/ |
Giống cái | eidétique /ɛ.de.tik/ |
eidétique /ɛ.de.tik/ |
eidétique /ɛ.de.tik/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | eidétique /ɛ.de.tik/ |
eidétique /ɛ.de.tik/ |
Số nhiều | eidétique /ɛ.de.tik/ |
eidétique /ɛ.de.tik/ |
eidétique /ɛ.de.tik/
Tham khảo
[sửa]- "eidétique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)