Bước tới nội dung
Tiếng Đức[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Số từ[sửa]
eins
- Một.
- (thông tục) Một, một giờ.
Đại từ[sửa]
eins
- Dạng thay thế của eines
Dạng mạnh nominative/accusative giống trung số ít của einer
Tham khảo[sửa]
- “eins”. Từ điển Duden online
- “eins”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache
-