eins
Giao diện
Tiếng Đức
[sửa]Lỗi Lua: bad argument #2 to 'title.new' (unrecognized namespace name 'Phụ lục').
Cách phát âm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ eines, đầu tiên là dạng giống trung của ein. Cuối cùng từ tiếng German nguyên thuỷ *ainatō, dạng số ít giống trung của tiếng German nguyên thuỷ *ainaz (“một”).
Số từ
[sửa]eins
- (số đếm) Số một.
- Was ist eins plus eins? — Một cộng một bằng bao nhiêu?
- (thông tục) Một, một giờ.
- Es ist Viertel nach eins. — Bây giờ là một giờ mười lăm phút.
Biến cách
[sửa]- Khi có chức năng tính từ (tức là có một danh từ đứng sau):
Biến cách của ein | ||||
---|---|---|---|---|
giống đực | giống cái | giống trung | số nhiều | |
nom. | ein | eine | ein | – |
gen. | eines | einer | eines | – |
dat. | einem | einer | einem | – |
acc. | einen | eine | ein | – |
- Khi có chức năng danh từ (tức là không có danh từ đứng sau):
Biến cách của einer | ||||
---|---|---|---|---|
giống đực | giống cái | giống trung | số nhiều | |
nom. | einer | eine | eines eins |
– |
gen. | eines | einer | eines | – |
dat. | einem | einer | einem | – |
acc. | einen | eine | eines eins |
– |
Với mạo từ xác định (ví dụ: der eine):
Biến cách của eine | ||||
---|---|---|---|---|
giống đực | giống cái | giống trung | số nhiều | |
nom. | eine | eine | eine | einen |
gen. | einen | einen | einen | einen |
dat. | einen | einen | einen | einen |
acc. | einen | eine | eine | einen |
Từ dẫn xuất
[sửa]Tính từ dẫn xuất của eins
Phó từ dẫn xuất của eins
Danh từ dẫn xuất của eins
Đại từ
[sửa]eins
- Dạng thay thế của eines: Dạng mạnh nom./acc. giống trung số ít của einer
- Ich will eins! — Tôi muốn một cái!
Tham khảo
[sửa]- “eins” in Duden online
- “eins”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache