eldes

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å eldes
Hiện tại chỉ ngôi eldes
Quá khứ eldedes
Động tính từ quá khứ eldes
Động tính từ hiện tại

eldes

  1. Già đi, hóa già. Hóa xưa, kỹ.
    Han begynte å eldes.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]