Bước tới nội dung

electress

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈlɛk.trəs/

Danh từ

[sửa]

electress /ɪ.ˈlɛk.trəs/

  1. Nữ cử tri.

Tham khảo

[sửa]