Bước tới nội dung

electrodynamics

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.dɑɪ.ˈnæ.mɪks/

Danh từ

[sửa]

electrodynamics số nhiều dùng như số ít /.dɑɪ.ˈnæ.mɪks/

  1. Điện động lực, môn động lực điện.

Tham khảo

[sửa]