Bước tới nội dung

electromagnetic quantum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.mæɡ.ˈnɛ.tɪk ˈkwɑːn.təm/

Danh từ

[sửa]

electromagnetic quantum /.mæɡ.ˈnɛ.tɪk ˈkwɑːn.təm/

  1. (Tech) Lượng tử điện từ.

Tham khảo

[sửa]