Bước tới nội dung

electromyogram

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˌlɛk.troʊ.ˈmɑɪ.ə.ˌɡræm/

Danh từ

[sửa]

electromyogram /ɪ.ˌlɛk.troʊ.ˈmɑɪ.ə.ˌɡræm/

  1. (Y học) Điện đồ .

Tham khảo

[sửa]