Bước tới nội dung

electron flow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈlɛk.ˌtrɑːn ˈfloʊ/

Danh từ

[sửa]

electron flow /ɪ.ˈlɛk.ˌtrɑːn ˈfloʊ/

  1. (Tech) Luồng điện tử.

Tham khảo

[sửa]