Bước tới nội dung

electron shell

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈlɛk.ˌtrɑːn ˈʃɛɫ/

Danh từ

[sửa]

electron shell /ɪ.ˈlɛk.ˌtrɑːn ˈʃɛɫ/

  1. (Tech) Tầng ngoài/vỏ điện tử.

Tham khảo

[sửa]