Bước tới nội dung

electron transition

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈlɛk.ˌtrɑːn trænt.ˈsɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

electron transition /ɪ.ˈlɛk.ˌtrɑːn trænt.ˈsɪ.ʃən/

  1. (Tech) Chuyển tiếp điện tử.

Tham khảo

[sửa]