Bước tới nội dung

electronic banking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɑː.nɪk ˈbæŋ.kiɳ/

Danh từ

[sửa]

electronic banking /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɑː.nɪk ˈbæŋ.kiɳ/

  1. (Tech) Công tác ngân hàng điện tử.

Tham khảo

[sửa]