Bước tới nội dung

electroretinograph

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌɡræf/

Danh từ

[sửa]

electroretinograph /.ˌɡræf/

  1. Dụng cụ ghi điện đồ võng mạc.

Tham khảo

[sửa]